| STT | Sản phẩm / Dịch vụ | Loại | Đơn giá (VNĐ/m2) | Thời Gian Dự Kiến | Ghi Chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 Mặt Nhẵn (Bé) | Dưới 3 khối | 1.000.000 – 1.500.000 | 15 ngày | Chưa bao gồm kính, chân, phí vc và VAT |
| 2 | 1 Mặt Nhẵn (Lớn) | Trên 3 khối | 1.400.000 – 1.800.000 | 25 ngày | Chưa bao gồm kính + chân, phí vc và VAT |
| 3 | 2 Mặt Nhẵn (Bé) | Dưới 3 khối | 1.400.000 – 1.800.000 | 20 ngày | Chưa bao gồm kính + chân, phí vc và VAT |
| 4 | 2 Mặt Nhẵn (Lớn) | Trên 3 khối | 1.700.000 – 2.200.000 | 30 ngày | Chưa bao gồm kính + chân, phí vc và VAT |
| 5 | Bọc chống thấm | Tùy vị trí | 600.000 – 1.000.000 | 7 ngày | Chưa bao gồm phí vc và VAT |
| 6 | Bể Thủy Sản (Bé) | Dưới 3 khối | 1.000.000 – 1.500.000 | 10 ngày | Chưa bao gồm phí vc và VAT |
| 7 | Bể Thủy Sản (Lớn) | Trên 3 khối | 1.400.000 – 1.800.000 | 20 ngày | Chưa bao gồm phí vc và VAT |
| 8 | Bể Bơi | Tùy yêu cầu | 1.700.00 – 2.500.000 | Tùy yêu cầu | Chưa bao gồm phí vcvà VAT |
| 9 | Bể nuôi lươn | 160x90x30 | 3.500.000 | 3 ngày | Chưa bao gồm phí vc và VAT |
| 10 | Bể nuôi lươn | 300x150x40 | 7.300.000 | 5 ngày | Chưa bao gồm phí vc và VAT |
| 11 | Bể nuôi lươn | 300x150x50 | 7.500.000 | 5 ngày | Chưa bao gồm phí vc và VAT |
| 12 | Bể Nuôi Lươn | 300x150x60 | 7.700.000 | 5 ngày | Chưa bao gồm phí vc và VAT |
| 13 | Bể Nuôi Lươn | 300x200x60 | 9.500.000 | 7 ngày | Chưa bao gồm phí vc và VAT |

